Top 11 # Xem Nhiều Nhất Ý Nghĩa Từ Offer Trong Tiếng Anh Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Shareheartbeat.com

Ý Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh

Ý nghĩa là gì?

What’s the point?

ted2019

Chuyện chúng ta không có ý nghĩa gì đối với em sao?

Did what we had mean nothing to you?

OpenSubtitles2018.v3

Đối với những người cử hành Lễ Ngũ Tuần, điều này có ý nghĩa gì không?

Did this have any implications for those celebrants of Pentecost?

jw2019

Trên thế giới, thuật ngữ này có nhiều ý nghĩa khác nhau.

Around the world, the term has different senses.

WikiMatrix

Bài này nói về ý nghĩa của lực hấp dẫn trong vật lý học.

The second tries looking for happiness in physical strength.

WikiMatrix

Hãy nói cho tôi một chút về ý nghĩa của điểm đen đó.

So tell me a little bit about what this dark spot means.

QED

Số bảy mang ý nghĩa sự trọn vẹn theo tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời.

Their number being seven signifies divinely determined completeness.

jw2019

Có thể trong phòng trên lầu, ông tập trung suy ngẫm về ý nghĩa của những lời đó.

Undisturbed, possibly in his roof chamber, he no doubt meditated deeply on the meaning of such passages.

jw2019

Vì lời của người viết Thi-thiên mang một ý nghĩa rộng hơn.

Because the psalmist’s statement has a broader significance.

jw2019

Các giáo lễ có ý nghĩa gì trong cuộc sống của chúng ta?

How meaningful are the ordinances in our lives?

LDS

12. (a) Tại sao lời cầu nguyện có ý nghĩa không chỉ là những lời nói?

12. (a) Why do meaningful prayers involve more than words?

jw2019

Mặc dù vậy, chúng không phải hoàn toàn là không có ý nghĩa.

Because really it isn’t all nonsense.

WikiMatrix

Rõ ràng hai môn đồ này rất bối rối, không hiểu ý nghĩa của chuyện đã xảy ra.

The two disciples are clearly bewildered as to the meaning of what has occurred.

jw2019

Một viễn cảnh mới mở ra trước mắt tôi, cho tôi thấy ý nghĩa thật của đời sống.

A prospect opened up before me, one that offered something worth living for.

jw2019

Thêm những giây phút ý nghĩa hơn chăng?

More meaningful moments?

LDS

Thấy họ hạnh phúc và hăng hái, tôi ước đời sống mình cũng có ý nghĩa như thế”.

When I saw how happy and excited they were, I wished that my life could be as meaningful as theirs.”

jw2019

Cậu đang muốn nói tớ có ý nghĩa thế nào với cậu.

You’re showing me how much I mean to you.

OpenSubtitles2018.v3

BÀI TRANG BÌA: CÓ THỂ NÀO ĐẠT MỘT ĐỜI SỐNG ĐẦY Ý NGHĨA?

COVER SUBJECT: A MEANINGFUL LIFE IS POSSIBLE

jw2019

Vậy chúng có ý nghĩa gì với việc thiết kế toàn cầu?

So what does it mean to design at a global scale?

ted2019

” Có ý nghĩa gì? ” Người ở trọ giữa, hơi thất vọng và với một nụ cười ngọt.

” What do you mean? ” said the middle lodger, somewhat dismayed and with a sugary smile.

QED

Chẳng có ý nghĩa gì cả.

It makes no fucking sense.

OpenSubtitles2018.v3

Đó chính là ý nghĩa của sự hoàn thiện.

What is the meaning of such perfection

OpenSubtitles2018.v3

Hẳn nó sẽ rất ý nghĩa vì nó là của con.

It’d mean a lot to him, knowing it came from me.

OpenSubtitles2018.v3

Nhờ thế, đời sống chúng ta có mục đích và ý nghĩa.

It has given our life purpose and meaning.

jw2019

Dòng thứ hai của bài hát mở rộng thêm ý nghĩa của dòng thứ nhất.

The second line of the song expands on the first.

LDS

Có Ý Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh

Chuyện chúng ta không có ý nghĩa gì đối với em sao?

Did what we had mean nothing to you?

OpenSubtitles2018.v3

Đối với những người cử hành Lễ Ngũ Tuần, điều này có ý nghĩa gì không?

Did this have any implications for those celebrants of Pentecost?

jw2019

Các giáo lễ có ý nghĩa gì trong cuộc sống của chúng ta?

How meaningful are the ordinances in our lives?

LDS

12. (a) Tại sao lời cầu nguyện có ý nghĩa không chỉ là những lời nói?

12. (a) Why do meaningful prayers involve more than words?

jw2019

Mặc dù vậy, chúng không phải hoàn toàn là không có ý nghĩa.

Because really it isn’t all nonsense.

WikiMatrix

Thấy họ hạnh phúc và hăng hái, tôi ước đời sống mình cũng có ý nghĩa như thế”.

When I saw how happy and excited they were, I wished that my life could be as meaningful as theirs.”

jw2019

Cậu đang muốn nói tớ có ý nghĩa thế nào với cậu.

You’re showing me how much I mean to you.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy chúng có ý nghĩa gì với việc thiết kế toàn cầu?

So what does it mean to design at a global scale?

ted2019

” Có ý nghĩa gì? ” Người ở trọ giữa, hơi thất vọng và với một nụ cười ngọt.

” What do you mean? ” said the middle lodger, somewhat dismayed and with a sugary smile.

QED

Chẳng có ý nghĩa gì cả.

It makes no fucking sense.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu mọi sự xấu xa này đang xảy ra, đời sống chẳng có ý nghĩa gì mấy”.

If all of these bad things are happening, then life doesn’t mean much.”

jw2019

Party thời đại học chắc chắn sẽ rất có ý nghĩa

I thought college parties were supposed to be fun or something.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 2000 còn có ý nghĩa trọng đại hơn đối với thành viên của một số tôn giáo.

The year 2000 is even more significant to members of some religious groups.

jw2019

Vậy tại sao điều đó lại có ý nghĩa?

So why does this matter?

ted2019

Mỗi món ăn trong bữa osechi đều có ý nghĩa đặc biệt để đón chào năm mới.

The dishes that make up osechi each have a special meaning celebrating the New Year.

WikiMatrix

Những chuyện chúng ta kể cho nhau nghe có ý nghĩa rất quan trọng.

The stories we tell about each other matter very much.

QED

22 Lời kết luận đầy sức thuyết phục này rất có ý nghĩa cho chúng ta ngày nay.

22 That rousing conclusion is filled with meaning for us today.

jw2019

Chắc chắn tất cả những điều này là không phải không có ý nghĩa.

Surely all this is not without meaning.

QED

Mọi người thấy rằng điều này có ý nghĩa to lớn.

Everybody saw this makes a lot of sense.

ted2019

Việc đoán mò bây giờ chẳng có ý nghĩa gì cả.

There’s no point in guessing.

OpenSubtitles2018.v3

Chẳng có ý nghĩa gì với tôi cả.

That, doesn’t make sense to me.

OpenSubtitles2018.v3

Điều đó không có ý nghĩa gì với các anh sao?

Doesn’t that mean something to you?

OpenSubtitles2018.v3

Vậy thì những sản phẩm này có ý nghĩa gì với bạn?

What would these products start to mean to you?

ted2019

18. (a) Ăn trái cây sự sống có ý nghĩa gì đối với A-đam và Ê-va?

18. (a) What would eating of the tree of life have meant for Adam and Eve?

jw2019

Tại sao cái thứ đó lại có ý nghĩa với cô đến thế?

Why does that mean so much to you?

OpenSubtitles2018.v3

Các Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Hay Gặp Nhất

(bắt đầu, khởi đầu một sự vật – sự việc nào đó)

1, Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng “begin” trong những trường hợp này.

E.g. It was a cold morning and I could not start my car (Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được).

2, Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn

E.g. Before the universe began, time and place did not exist (Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại).

(kết thúc, chấm dứt việc gì đó)

1, End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó E.g. Theyended their relationship a year ago (Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).

2Finish: có thể mang ý nghĩa “hoàn thành”.

E.g. I haven’t finished my homework yet (Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà).

Grow vs Raise (tăng, làm tăng thêm cái gì đó)

1, Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.

E.g. In the south, the farmers grow crops (Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).

2, Raise: thường đi với động vật và trẻ con.

E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).

Clever, Smart vs Intelligent: (thông minh- nhưng sắc thái khác nhau)

1, Intelligent: là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.

Eg: Her answer showed her to be an intelligent young woman (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).

Eg: What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

2, Smart: là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần gống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.

Eg: The intelligent math students excelled in calculus (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).

Eg: He found an intelligent solution to this problem (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).

Eg: Smart lawyers can effectively manipulate juries (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).

Eg: That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).

Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb. Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.

Eg:

– You look very smart in that suit (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

· They are having lunch in a smart restaurant (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).

3, Clever: lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.

Eg:

· As a child, she was a clever girl (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).

· She is clever to get what she wants (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).

Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skillful.

· He is clever with his hands (Anh ấy rất khéo tay).

· The factory needs clever workers (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).

to be underway: đang thực hiện sắp được lên sóng … # to be on air: lên sóng famous = renowned = well-known: nổi tiếng # infamous = notorious: khét tiếng previously = before: trước đây accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: tình cờ, ngẫu nhiên # deliberately: cố tình eventually = finally = lastly = in the end: cuối cùng # first and foremost, first of all, firstly: trước tiên to be at variance with = to be different from: khác với # to be the same as = to be familiar with: giống với seperate from: chia ly # reunite with, reconnect with: hội ngộ a warm welcome = an enthusiastic reception: đón tiếp nồng hậu reluctant = loath: miễn cưỡng # willing, eager: sẵn lòng

70 Từ Đẹp Nhất Trong Tiếng Anh

Theo kết quả thăm dò, top 10 từ đẹp nhất trong tiếng Anh như sau:

mother: người mẹ

passion: niềm đam mê

smile: nụ cười

love: tình yêu

eternity: sự bất tử, sự vĩnh cửu

fantastic: tuyệt vời, kỳ thú

destiny: số phận, định mệnh

freedom: sự tự do

liberty: quyền tự do

tranquility: sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình

Mother là gì?

Mother là gì? Không phải ngẫu nhiên “mother” được chọn là từ đẹp nhất. “Mother” không chỉ có nghĩa là mẹ, nó còn mang ý nghĩa sự chăm sóc, sự nuôi dưỡng, tình yêu thương của người mẹ.

M-O-T-H-E-R: A Word That Means the World to Me

“M” is for the million things she gave me, “O” means only that she’s growing old, “T” is for the tears she shed to save me, “H” is for her heart of purest gold; “E” is for her eyes, with love-light kindness, “R” means right, and right she’ll always be, Put them all together, they spell “MOTHER,” A word that means the world to me.

“M” is for the mercy she possesses “O” means that I owe her all I own “T” is for her tender sweet caresses “H” is for her hand that made a home “E” means everything she’s done to help me “R” means real and regular, you see Put them all together, they spell “MOTHER,” The word that means the world to me.

(Recorded by Eddy Arnold, written by Theodore Morse and Howard Johnson)

40 từ tiếp theo trong danh sách này:

peace: sự hòa bình

blossom: hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng

sunshine: ánh mặt trời

sweetheart: người yêu

gorgeous: huy hoàng, lộng lẫy

cherish: yêu thương

enthusiasm: hăng hái, nhiệt tình

hope: hy vọng

grace: duyên dáng

rainbow: cầu vòng

blue: màu xanh

sunflower: hoa hướng dương

twinkle: lấp lánh

serendipity: sự tình cờ, may mắn

bliss niềm vui sướng, hạnh phúc

lullaby: bài hát vu

sophisticated: tinh vi

renaissance: sự phục hưng

cute: dễ thương

cosy: ấm cúng,

butterfly: bươm bướm

galaxy: thiên hà

hilarious: vui nhộn, hài hước

moment: thời điểm

extravaganza: cảnh xa hoa, phung phí

sentiment: tình cảm

cosmopolitan: vũ trụ

bubble: bong bóng

pumpkin: bí ngô

banana: chuối

lollipop: kẹo

if: nếu

bumblebee: con ong

giggle: cười khúc khích

paradox: nghịch lý

delicacy: tinh vi

peek-a-boo: trốn tìm

umbrella: ô, dù

kangaroo: chuột túi

Còn lại 20 từ…