Đề Xuất 3/2023 # Quả Kiwi Là Gì? Ăn Sao Cho Bổ Và 15 Lợi Ích Của Trái Kiwi # Top 3 Like | Shareheartbeat.com

Đề Xuất 3/2023 # Quả Kiwi Là Gì? Ăn Sao Cho Bổ Và 15 Lợi Ích Của Trái Kiwi # Top 3 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Quả Kiwi Là Gì? Ăn Sao Cho Bổ Và 15 Lợi Ích Của Trái Kiwi mới nhất trên website Shareheartbeat.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Quả kiwi ngày càng được sự đón nhận của đông đảo người tiêu dụng. Kiwi có mặt ở các bàn tiệc, các nhà hàng, hội nghị tiệc cưới sang trọng. Bên cạnh vẻ ngoài độc đáo, hương vị và dinh dưỡng thì kiwi còn có nhiều tác dụng tốt.

Kiwi là gì?

Kiwi là một loại quả mọng, ăn rất ngon mọc ở trên thân gỗ thuộc chi Actinidia. Bên trong quả kiwi có phần thịt màu xanh lá, tươi ngon, sống động và cực bắt mắt. Kiwi có hương vị độc đáo với một chút vị chua pha ngọt cực hấp dẫn.

Nguồn gốc của trái kiwi

Trái với lầm tưởng của nhiều người suy nghĩ rằng kiwi là trái cây bắt nguồn từ New Zealand. Thực tế loại trái cây bắt mắt này có nguồn gốc từ  các khu rừng  của Trung Quốc. Tuy nhiên kiwi (tên gọi khác: Dương đào) không đường trồng nhiều ở Trung Quốc mà chủ yếu thu hái từ tự nhiên nên người ta có những sai lầm về nguồn gốc của loại trái cây này.

Kiwi mọc thành dây leo thân gỗ, trồng giống cây nho. Tuy nhiên mãi tới năm 1980 lọai quả này mới được sử dụng rộng rãi. 

Dinh dưỡng tuyệt vời của trái Kiwi

Trong 100g quả kiwi có các thành phần dinh dưỡng như sau:

61 calo

15 gram carbonhydarat

3g chất xơ

9 g đường

34 mg Canxi

0,31 mg Sắt

17 mg Magie

34 mg Photpho

312 mg Kali

3 mg Natri

92.7 mg Vitamin C

250 kalo

Và một số dưỡng chất khác như vitamin A, vitamin E, Vitamin K, Riboflavin, Folate và một số loại axit béo tốt.

Hàm lượng vitamin C và E cao

Kiwi được mệnh danh là nữ hoàng vitamin C trong các loại trái cây. Chỉ cần ăn một trái kiwi mỗi ngày là chúng ta đã cung cấp lượng vitamin C cần thiết cho cơ thể.

Vitamin C giúp chống lại sự oxy hóa, phòng chống xơ vữa động mạch và có nhiều tác dụng phục hồi hư tổn da, giúp da nhanh lành hơn.

Còn Vitamin E cũng là một loại chất chống oxy hóa mạnh, ngăn chặn các tế bào ung thư mạnh mẽ.

Nguồn chất xơ dồi dào

Nhờ lượng chất xơ dồi dào trong kiwi giúp tốt cho hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, trĩ và ung thư ruột. Đồng thời có tác dụng cực tốt trong quá trình giảm cân, duy trì vóc dáng.

15 lợi ích của quả kiwi đối với sức khỏe

Quả kiwi có tác dụng tốt đối với sức khỏe tim mạch, giúp chăm sóc da, làm da khỏe mạnh hơn. Nó cũng giảm nguy cơ mất ngủ, một số bệnh ung thư, thoái hóa điểm vàng ở mắt và phòng chống bệnh tiểu đường.

Các hợp chất trong kiwi có lợi trong quá trình mang thai, thúc đẩy sự hấp thu sắt trong cơ thể. Ngoài ra, ăn kiwi còn tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các vi khuẩn và mầm bệnh gây hại cho cơ thể. 

Tăng cường sức khỏe đường ruột 

Kiwi rất có tác dụng tốt để duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Nó có chứa nguồn chất xơ tốt, giúp thúc đẩy tiêu hóa và sức khỏe đường ruột. Kiwifruits được công nhận rộng rãi nhờ tính chất nhuận tràng mạnh đã được nghiên cứu lâm sàng.

Nó giúp giảm đau do táo bón bằng cách kích thích hệ thống ruột. Các đặc tính nhuận tràng của quả kiwi nhờ vào hàm lượng chất xơ của nó.

Các enzyme và chất sinh học trong kiwi giúp kích thích các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn.

Với các chất khoáng phong phú trong kiwi giúp trung hòa lượng axit trong dạ dày, giảm cảm giác khó chịu và buồn nôn.

Công dụng của quả kiwi đối với hệ miễn dịch

Kiwi có tác dụng tự nhiên đối với hệ miễn dịch của con người. Ăn quả kiwi giúp cơ thể khỏe mạnh, chống lại các viêm nhiễm, cảm cúm theo mùa do tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm.

Kiwi làm giảm triệu chứng đối với cảm lạnh, cảm cúm và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác.

Giảm triệu chứng hen suyển

Do hàm lượng chất oxy hóa và vitamin C cao có trong quả kiwi giúp giảm các triệu chứng hen suyển. Nó cải thiện chứng năng phổi và ngăn ngừa tình trạng khò khè ở trẻ em. 

Chống oxy hóa và giàu vitamin C

Kiwi cung cấp một lượng vitamin C dồi dào cho cơ thể. Một nghiên cứu so sánh với cam và bưởi, kiwi có đặc tính oxy hóa mạnh hơn. 

Các chất oxy hóa giúp bảo vệ DNA trong cơ thể khỏi tổn thương do các tế bào gốc tự do gây nên. Từ đó giảm cơ viêm và bệnh tật.

Công dụng đối với bệnh tiểu đường

Kiwi có chỉ số đường huyết thấp khiến nó phù hợp với người mắc bệnh tiểu đường. Trong 100g trái kiwi có chứa 9g đường hoặc tương đương với 1 muỗng cà phê glucose tác dụng lên đường huyết.

Gợi ý: Sự trỗi dậy của nông nghiệp công nghệ cao

Giảm đông máu 

Theo nghiên cứu của đại học Oslo, Na Uy, việc tiêu thụ trái kiwi hằng ngày giúp ngăn ngừa xâm lấn tiểu cầu hoặc nguy cơ đông máu. Tác dụng của loại trái cây này giúp bạn ngăn nguy cơ rối loạn tim như xơ vữa động mạch.

Cải thiện sức khỏe tim mạch

Trái kiwi rất giàu polyphenol cùng với vitamin C, vitamin E và kali giúp duy trì sức khỏe tim mạch. 

Các hợp chất có trong quả kiwi giúp giảm mức huyết áp trong cơ thể. Giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim bởi huyết áp cao, đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Do đó, một lợi ích của quả kiwi không thể bỏ qua là cải thiện sức khỏe tim tổng thể.

Tác dụng của quả kiwi giúp bảo vệ mắt 

Hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Với 100g kiwi chỉ chứa 61 calo do đó kiwi là một loại trái cây giúp giảm cân hiệu quả. Hương vị ngon đi kèm lượng chất xơ tốt giúp thúc đẩy cảm giác no và làm giảm các cơn đói giúp cơ thể kiểm soát được lượng calo tiêu thụ hằng ngày.

Cải thiện sự hấp thụ sắt 

Kiwi có nguồn vitamin C phong phú và một số hợp chất bổ sung giúp ngăn ngừa rối loạn thiếu sắt. 

Giúp ngủ ngon giấc hơn

Trong quả kiwi có chứa nguồn serotonin tốt, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ ở những người bị rối loạn giấc ngủ. Nó cũng giúp bạn dễ đi vào giấc ngủ và thức dậy khỏe khoắn hơn. 

Có lợi trong quá trình mang thai

Kiwi là một trái cây hoàn hảo dành cho phụ nữ mang thai nhờ lượng folate trong nó. Folate giúp ngăn ngừa các khuyết tật thần kinh ở trẻ sơ sinh và sự phát triển não bộ của bé. 

Các vitamin C, K, E có tác dụng thúc đẩy sức khỏe và sự phát triển chung của mẹ và thai nhi.

Chăm sóc da

Quả kiwi duy trì làn da khỏe mạnh và mịn màng nhờ đóng góp tích cực của nó vào quá trình tổng hợp collagen. Nó chứa vitamin C giúp da săn chắc và đẩy nhanh quá trình liền vết thương. Vitamin E giúp giảm các vết nhăn và sự xuất hiện của các nếp nhăn. 

Đồng thời, nó còn giảm tác dụng của tia cực tím lên da và chất oxy hóa giúp chống lão hóa, ngăn ngừa da bị lão hóa sớm và giúp trẻ hóa da.

Tiềm năng chống ung thư

Trái kiwi giúp ức chế sự tăng trưởng của các tế bào ung thư và bảo vệ ADN không bị tổn thương. Loại trái cây này tác động đến các tế bào gây ung thư mà không ảnh hưởng tới các tế bào bình thường.

Qua đó là 14 lợi ích của quả kiwi đối với sức khỏe con người mà có thể bạn chưa biết.

Công dụng tuyệt vời của trái kiwi đối với sự phát triển của trẻ 

Tăng cường trí nhớ, khả năng học tập của trẻ

Ngăn ngừa táo bón cho trẻ

Cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển của bé

Giúp ngăn ngừa một số bệnh nguy hiểm như hen xuyển, giảm tỷ lệ mỡ trong máu, hình thành máu đông …

Cách chọn KIWI và bảo quản trái kiwi

Chọn những quả kiwi mềm, chắc và không bị dập, thâm trái. 

Cách sử dụng kiwi như thế nào? Ăn sao cho bổ

Cắt vỏ và ăn trực tiếp quả chín là cách đơn giản nhất

Thêm loại trái này vào nước ép dứa cũng có hương vị rất tuyệt vời

Làm cocktail các loại trái cây….

Mứt kiwi cũng là một lựa chọn tuyệt vời

Kem kiwi cũng ngon tuyệt đỉnh

Nhiều chuyên gia khuyến nghị, cách ăn bổ nhất là ăn luôn cả vỏ sau khi chà xát, loại bỏ lớp lông bên ngoài vì chất xơ ở lớp vỏ rất tốt cho sức khỏe. Nhưng cần chắc chắn trái kiwi này không sử dụng thuốc trừ sâu có thể mang lại tác hại ngược lại cho cơ thể.

Quả kiwi rừng đang rất được ưu chuộng

Ngoài những trái kiwi mọng nước đang được bày bán trong siêu thị thì trên thị trường xuất hiện các loại trái kiwi rừng mọc tự nhiên ở vùng núi cao Bắc Trung Bộ đang được nhiều người tìm kiếm mua.

Kiwi rừng màu nâu sậm, trái có kích thước nhỏ hơn kiwi NewZealand, có vị chua hơn. Sử dụng loại này quý khách được cái yên tâm vì không thuốc thang, phân bón nên cực tốt cho sức khỏe.

Gợi ý: Ăn quả việt quất mỗi ngày có thật sự tốt không?

Một số phản ứng phụ của trái kiwi

Trong quả kiwi có chứa oxalate, là mối đe dọa với phát triển sỏi thận ở một số cá nhân.

Tuy giá quả của loại quả này rất cao so với các loại trái cây nội địa tuy nhiên. Với vị ngon, màu sắc bắt mắt và nhiều lợi ích tốt đối với sức khỏe nên kiwi vẫn được người tiêu dùng sử dụng.

Tóm lại: quả kiwi là một thực phẩm tốt chứa tới 80 hoạt chất sinh học thiên nhiên có lợi cho sức khỏe và đem tới nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Tham khảo bài viết: Organicfacts.net

Gợi ý: Những tác nhân ô nhiễm môi trường ảnh hưởng tới con người

5/5

(1 Review)

Lợi Ích Của Việc Ăn Kiwi Trong Khi Mang Thai

Ăn kiwi có an toàn khi đang mang thai? 

Thực tế, quả kiwi không chỉ an toàn cho bạn mà còn rất tốt cho sức khỏe, kể cả khi bạn đang mang thai. Điều ngoại lệ duy nhất ở đây là bạn bị dị ứng loại quả này, và nếu điều đó xảy ra thì rất có thể bạn có khả năng bị dị ứng với latex (còn gọi là bệnh dị ứng với mủ cao su). Vì vậy, hãy cảnh giác với các triệu chứng phổ biến gặp phải khi bạn ăn chúng, như nổi phát ban, sưng phù quanh vùng miệng. Còn nếu trước đây bạn không gặp vấn đề gì khi ăn kiwi, hãy cứ tiếp tục thưởng thức nó.

Lợi ích kiwi trong các giai đoạn của thai kỳ

Giai đoạn đầu thai kỳ (Ba tháng đầu)

– Bổ sung Folate. Một quả kiwi trung bình chứa khoảng 17 microgam folate. Đây là loại trái cây cung cấp một nguồn folate siêu lớn cho bạn, và bạn chắc chắn sẽ muốn thêm loại quả này vào các bữa ăn của mình. Theo khuyến nghị về việc bổ sung acid folic cho phụ nữ có thai, mức acid folic cần bổ sung là 400 microgam, và việc bạn ăn 1 đến 2 quả kiwi chắc chắn sẽ rất hữu ích.

– Bổ sung Vitamin C. Bạn đang nhìn vào một con số khổng lồ: 64 milligam! Thật sự loại quả này chứa rất nhiều vitamin C, và đây là loại vitamin vô cùng hữu ích cho các bà mẹ vì chúng giúp hấp thu sắt tốt hơn. Việc hấp thụ sắt rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng thiếu máu trong và sau khi mang thai. Điều này cũng rất tốt cho em bé, khi sắt giúp hình thành các đường chất dẫn truyền thần kinh trọng cho chức năng của não bộ.

– Bổ sung Canxi. Không chỉ là để phát triển xương và răng, canxi còn cần được đảm bảo để phát triển cơ bắp hay tim. Một quả kiwi trung bình chứa 23,5 miligam canxi. Do vậy, bạn nên sử dụng thêm kiwi cho các bữa ăn của mình, nhất là khi bạn đang có tình trạng không dung nạp đường galactose trong sữa và đang phải tìm một nguồn cung cấp canxi khác.

Giai đoạn hai của thai kỳ (Ba tháng giữa)

– Bổ sung chất xơ. Một quả kiwi có chứa 2,07 gram chất xơ, có thể giúp bạn duy trì hoạt động của nhu động ruột một cách trơn tru. Việc mang thai có thể gây ra một số vấn đề về đường tiêu hóa, ví dụ như táo bón hay tiêu chảy. Điều này có thể lý giải là do lượng hormone trong cơ thể bạn đang cao hơn bình thường, mà chúng làm chậm quá trình tiêu hóa cũng như làm giãn ruột của bạn.

– Bổ sung vitamin A và kẽm. Khi bắt đầu giai đoạn hai của thai kỳ, nhu cầu về vitamin A và các chất khoáng như kẽm, canxi, sắt, iốt cùng với acid béo omega-3 của bạn sẽ tăng lên. Việc ăn một quả kiwi có thể giúp bạn đáp ứng một phần nhu cầu của cơ thể. Trung bình, một quả kiwi chứa 2,76 microggam vitamin A và 0,097 miligam kẽm.

Giai đoạn ba của thai kỳ (Ba tháng cuối)

– Hàm lượng đường thấp. Ở giai đoạn cuối của thai kỳ, bạn có thể bắt đầu để ý đến bệnh tiểu đường thai kỳ. Kiwi là một loại quả có chỉ số đường huyết thấp so với nhiều loại trái cây khác, với 100 gam chỉ chứa khoảng 1 muỗng cà phê đường glucose. Điều đó có nghĩa là việc ăn kiwi sẽ không làm tăng đường trong máu của bạn một cách đột ngột, song vẫn đủ ngọt để giúp bạn thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của bản thân.

– Vitamin K. Trái cây trung bình chứa khoảng 27,8 microgam vitamin K. Đây là loại vitamin giúp bạn giảm nguy cơ chảy máu và tăng khả năng cầm máu. Khi bạn đến sinh em bé, bạn sẽ cần vitamin này, và bác sĩ có thể sẽ tiêm cho bạn trong quá trình sinh. Do vậy, việc đảm bảo lượng vitamin K cho cơ thể là rất cần thiết.

Một số tác dụng phụ của việc ăn kiwi khi mang thai

Tác dụng phụ là hiếm khi, do một số người có thể bị dị ứng với loại quả này sau khi ăn hoặc bản thân họ có tiền sử bị dị ứng với phấn hoa hay mủ cao su. Bạn nên ngừng ăn kiwi nếu thấy:

– Cảm thấy ngứa trong miệng và cổ họng.

– Nổi mề đay hoặc viêm khác.

– Đau bụng hoặc nôn.

Tổng kết

Kiwi là loại trái cây tốt cho sức khỏe, cho dù bạn có đang mang thai hay không. Sử dụng kiwi mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt cho các bà mẹ mang thai khi loại quả này cung cấp một lượng lớn các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, nhưng không gây ảnh hưởng xấu. Tuy nhiên, nếu bạn có tiền sử dị ứng với loại trái cây này, hay dị ứng với phấn hoa hoặc mủ cao su, bạn nên cân nhắc việc sử dụng chúng. Dù thế nào đi nữa, đây cũng là loại quả vô cùng bổ dưỡng và thơm ngon.

Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM

Theo Healthline

Kiwi: Giá Trị Dinh Dưỡng Và Lợi Ích Sức Khỏe

Quả kiwi (tên khoa học là Actinidia deliciosa) là một loại trái cây phổ biến được đặt theo tên của loài chim biểu tượng quốc gia của New Zealand.

Vì có nguồn gốc từ Trung Quốc nên quả này ban đầu được gọi là quả lí gai Trung Quốc.

Quả kiwi có giá trị dinh dưỡng cao, và là nguồn chất xơ tốt, đồng thời chứa chất chống oxy hoá, một số vitamin và khoáng chất.

Nghiên cứu cho thấy ăn quả kiwi có nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, giảm táo bón và cải thiện tiêu hóa protein.

Kiwi thương phẩm bắt đầu được sản xuất ở New Zealand vào những năm 1930, và hiện nay chúng đã được trồng trên khắp thế giới.

Có nhiều loại kiwi. Bài viết này đề cập đến loại phổ biến nhất đó là kiwi xù hay là kiwi xanh. Các loại khác bao gồm kiwi vàng, kiwi cứng và bạc hà nho.

Giá trị dinh dưỡng

Giống như hầu hết các loại trái cây tươi khác, kiwi chứa chủ yếu là nước và carbohydrate.

Loại

Kiwi tươi

Khẩu phần

100 gram

Thông tin chung Vitamin Khoáng chất

Thêm chi tiết

Carb

Carb là chất dinh dưỡng phổ biến nhất trong quả kiwi, chiếm khoảng 15% khối lượng quả tươi ( 2).

Các loại carb này chủ yếu bao gồm các loại đường đơn như fructose và glucose ( 2, 3).

Quả kiwi có chỉ số đường huyết thấp hoặc trung bình, chỉ số này dùng để đo mức độ tăng lượng đường trong máu sau bữa ăn ( 4).

Điều này có nghĩa là ăn quả kiwi ở mức vừa phải an toàn cho người bị tiểu đường.

Tóm tắt: Carb là chất dinh dưỡng chính trong quả kiwi. Các loại carb chủ yếu là từ đường, chẳng hạn như glucose và fructose.

Chất xơ

Khoảng 2-3% thịt quả kiwi tươi là chất xơ ( 2, 5).

Tỷ lệ này bao gồm các chất xơ không hòa tan như lignin và hemicellulose, và chất xơ hòa tan, như pectin ( 6, 7, 8).

Chất xơ không bị tiêu hoá trong ruột, nhưng một số loại (chủ yếu là chất hòa tan) được lên men trong ruột kết, nơi chúng tăng cường sự phát triển các vi khuẩn có lợi.

Những vi khuẩn này tạo ra axit béo mạch ngắn, chẳng hạn như butyrate. Axit béo mạch ngắn có thể cải thiện sức khỏe của ruột kết bằng cách giảm nguy cơ ung thư ruột kết và bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng ( 9, 10, 11, 12, 13).

Chế độ ăn nhiều chất xơ cũng có thể làm giảm nguy cơ táo bón, bệnh tim và tiểu đường tuýp 2 ( 14).

Tóm tắt: Kiwi là nguồn chất xơ tốt. Chúng có thể thúc đẩy sức khỏe tiêu hóa bằng cách cắt giảm nguy cơ ung thư ruột kết và giúp ngăn ngừa táo bón.

Vitamin và khoáng chất

Kiwi là nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C.

Các vitamin và khoáng chất sau đây chiếm nhiều nhất:

Vitamin C: Một quả kiwi (69 g) có thể cung cấp 77% lượng vitamin C cần thiết hàng ngày. Trên thực tế quả kiwi có nhiều vitamin C hơn nhiều loại quả có múi như cam và chanh.

Vitamin K1: Vitamin này tăng cường sức khỏe xương và thận, và rất cần thiết cho hoạt động đông máu.

Kali: Sự hấp thu khoáng chất thiết yếu này có thể thúc đẩy sức khỏe tim mạch (15).

Vitamin E: Một lượng đáng kể vitamin có trong hạt quả kiwi. Tuy nhiên, vì hạt khó tiêu hoá nên giá trị của nó có thể bị hạn chế (16).

Đồng: Là một yếu tố thiết yếu tồn tại với lượng nhỏ, lượng tiêu thụ đồng thường thấp trong chế độ ăn phương Tây. Thiếu đồng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch (17).

Folate: Còn được gọi là vitamin B9 hoặc axit folic, folate có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Hấp thụ đầy đủ folate đặc biệt quan trọng trong thai kỳ (18).

Tóm tắt: Kiwi là nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất. Chúng đặc biệt giàu vitamin C, thậm chí nhiều hơn cam và chanh.

Các hợp chất thực vật khác

Kiwi là nguồn cung cấp các hợp chất chống oxy hoá khác nhau, một số trong đó có lợi cho sức khỏe.

Quercetin: Kiwi chứa chất chống oxy hóa polyphenol hàm lượng cao. Hấp thụ nhiều quercetin có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư (19, 20, 21, 22).

Lutein: Đây là một trong những chất chống oxy hóa caroten phong phú nhất được tìm thấy trong quả kiwi. Lượng lutein cao có thể tăng cường sức khỏe mắt (23, 24).

Actinidin: Một loại enzyme phân hủy protein, đây là một trong những chất gây dị ứng chính tìm thấy trong quả kiwi; Tuy nhiên, nó cũng có thể cải thiện tiêu hóa protein (16).

Tóm tắt: Quả kiwi có chứa một số chất chống oxy hoóalành mạnh, bao gồm quercetin và lutein. Chúng cũng là nguồn actinidin, một loại enzyme có thể cải thiện tiêu hóa protein.

Lợi ích sức khỏe của kiwi

Giống như các loại trái cây khác, kiwi có nhiều lợi ích về sức khỏe.

Giảm táo bón

Táo bón là một tình trạng bất lợi biểu hiện ở sự bất thường của ruột, phân cứng và khó đi ngoài ( 25).

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ quả kiwi có thể giúp táo bón. Điều này là do chúng có tác dụng nhuận tràng tự nhiên ( 27, 28, 29, 30).

Một nghiên cứu khác ở 33 bệnh nhân bị táo bón mãn tính cho thấy ăn hai quả kiwi mỗi ngày trong hai tuần cải thiện đáng kể các triệu chứng táo bón ( 28).

Trong một nghiên cứu về những người bị hội chứng ruột kích thích, ăn hai quả kiwi mỗi ngày trong bốn tuần tăng tần suất đi tiêu. Tuy nhiên, không có tác dụng ở những người tham gia khỏe mạnh ( 29).

Ngoài hàm lượng chất xơ có trong kiwi, những tác động này được cho là do actinidin, một hợp chất thực vật phân hủy protein ( 30, 31).

Tóm tắt: Tác dụng nhuận tràng tự nhiên của quả kiwi là một trong những thuộc tính sức khỏe chính mà nó mang lại. Vì lý do này, kiwi có thể được dùng như một phương pháp điều trị táo bón.

Cải thiện tiêu hóa protein

Quả kiwi có chứa actinidin (còn được đọc là actinidain), một hợp chất thực vật độc đáo phân hủy protein. Trong thực tế, nó có thể được dùng để làm mềm thịt ( 31, 32).

Những tính chất này cũng có một số ảnh hưởng đến sức khỏe.

Các thử nghiệm trong ống nghiệm và các nghiên cứu trên động vật cho thấy actinidin có thể cải thiện sự tiêu hóa protein trong ruột ( 33, 34, 35, 36, 37).

Vì lý do này, ăn kiwi có thể có lợi cho những người bị suy giảm tiêu hóa protein và những người cảm thấy khó chịu do no sau khi ăn nhiều protein.

Tóm tắt: Vì có chứa một hợp chất thực vật độc đáo được gọi là actinidin nên ăn kiwi có thể cải thiện tiêu hóa protein.

Sức khỏe tim mạch

Bệnh tim (bệnh tim mạch) là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới.

Một số yếu tố nguy cơ chính bao gồm huyết áp cao (cao huyết áp), mỡ máu xấu và máu vón cục.

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng kiwi có thể làm giảm một số các yếu tố nguy cơ này.

Ăn 2-3 quả kiwi mỗi ngày có thể:

Có tác dụng làm loãng máu, làm giảm nguy cơ máu vón cục (39, 40).

Giảm triglyceride trong máu, cải thiện mỡ máu (40).

Nâng mức HDL (cholesterol “tốt”) (41, 42).

Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên cứu đều phát hiện ra những lợi ích đáng kể ( 43, 44).

Nói chung, kiwi là một lựa chọn ăn uống tuyệt vời cho những ai muốn cải thiện sức khỏe tim mạch.

Tóm tắt: Kiwi có thể cải thiện nhiều yếu tố nguy cơ gây bệnh tim. Những lợi ích có thể bao gồm hạ huyết áp và cải thiện mỡ máu.

Tác dụng phụ

Quả kiwi thường được coi là lành mạnh.

Tuy nhiên, một số người có thể bị dị ứng với chúng. Ngoài ra, chúng có thể gây kích ứng miệng và kích thích dạ dày ở một số người.

Dị ứng

Dị ứng quả kiwi thường ít nghiêm trọng hơn so với dị ứng quả hạch. Các dấu hiệu gồm tiêu chảy, đau dạ dày, sưng nhẹ và ngứa trong miệng ( 45, 46).

Tuy nhiên, một số người có thể gặp phản ứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như sốc dị ứng. Điều này phổ biến ở trẻ em hơn người lớn.

Những người bị dị ứng với cao su, cỏ hoặc phấn hoa cây bạch dương cũng có thể bị dị ứng với kiwi, một tình trạng được gọi là phản ứng dị ứng chéo ( 47).

Khó chịu trong miệng

Ăn quả kiwi có thể gây kích ứng miệng ở một số người.

Sự kích ứng này có thể do các tinh thể canxi oxalat nhỏ (như tinh thể dạng kim canxi oxalate) và các chất tiêu hóa protein như actinidin ( 48, 49) gây ra.

Các trái cây khác có đặc tính tương tự như dứa và trái monstera (thuộc họ Ráy) ( 48).

Tiêu chảy

Vì có nhiều chất xơ độc đáo nên kiwi đã được dùng như một phương thuốc tự nhiên chống táo bón ( 30).

Tuy nhiên, một số người rất nhạy cảm với các hiệu ứng nhuận tràng tự nhiên của quả kiwi có thể bị tiêu chảy, đặc biệt là sau khi tiêu thụ quá mức.

Tóm tắt: Mặc dù quả kiwi rất lành mạnh, nhưng một số cá nhân cần hạn chế dùng hoặc tránh xa chúng. Kiwi có thể gây dị ứng, tiêu chảy và khó chịu trong miệng.

Tổng kết

Kiwi là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C. Chúng cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất xơ.

Vì lý do này, ăn kiwi giúp mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe như giảm huyết áp, cải thiện tiêu hóa protein và giảm nguy cơ táo bón.

Có Bao Nhiêu Calo Trong Kiwi, Lợi Ích Của Trái Cây Đối Với Cơ Thể, Hàm Lượng Vitamin Và Khoáng Chất

Thông tin về bao nhiêu calo trong kiwi sẽ là một phần thưởng thú vị cho những người yêu thích trái cây shaggy củ cải. Chúng còn được gọi là “ngỗng Trung Quốc” và “vua vitamin”. Các chuyên gia cho biết: trái cây nhiệt đới không chỉ có hương vị hấp dẫn, mà còn có những đặc tính độc đáo.

Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng

nước – khoảng 83%;

protein – hơn 1% một chút;

chất béo – 0,5%;

carbohydrate – gần 15%;

vitamin và khoáng chất – hơn 1%.

Chất xơ, axit hữu cơ, polysacarit pectin, enzyme, carotenoids có trong trái cây xanh. Kiwi có chất chống oxy hóa không enzyme, đặc biệt là flavonoid. Do cấu trúc hóa học cân bằng và vô số các yếu tố hữu ích, trái cây được coi là một sản phẩm thực phẩm có giá trị. Đặc biệt giàu vỏ của nó.

Có bao nhiêu calo trong kiwi

Quả nhỏ: 1 miếng có trọng lượng trung bình từ 60 đến 120 g.

Hàm lượng calo kiwi tươi là khoảng 50-60 kcal (trong 100 gram trái cây).

Giá trị dinh dưỡng của một mứt trái cây nặng có cùng trọng lượng là khoảng 240 calo, và nước trái cây là khoảng 45 kcal.

Hàm lượng vitamin, nguyên tố vi lượng

Các loại trái cây xù xì và bất ngờ với hàm lượng cao các chất có giá trị:

Kiwi sẽ bão hòa cơ thể với các chất dinh dưỡng vĩ mô – canxi, phốt pho và magiê, cũng như lưu huỳnh, natri và silicon.

Phong phú với các nguyên tố vi lượng – mangan, kẽm, đồng, molypden và nhiều loại khác.

Trong số các loại trái cây và quả mọng, ông là người dẫn đầu về lượng axit ascobic trong bột giấy. Khoảng 95 mg vitamin C được tìm thấy trong 100 g sản phẩm.Điều này là nhiều hơn trong các loại trái cây của cam hoặc chanh. Điều quan trọng là trong quá trình vận chuyển và lưu trữ kiwi, lượng axit ascorbic giảm nhẹ.

Hàm lượng kali trong nó cao gấp hai lần so với chuối phổ biến – khoảng 305 mg mỗi 100 g.

Những lợi ích của trái cây đối với cơ thể

Tác dụng tích cực của kiwi đối với con người:

thiết lập công việc của hệ thống tim mạch, ổn định huyết áp;

chiến đấu với chứng mất ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ;

giúp loại bỏ thêm £;

cải thiện tiêu hóa, phục hồi hệ vi sinh vật trong ruột và ngăn ngừa sự xuất hiện của táo bón;

giảm nguy cơ ung thư, đau tim và đột quỵ;

tham gia sản xuất collagen;

giảm huyết khối;

tốt cho tóc – làm chậm sự xuất hiện của tóc màu xám;

tăng khả năng miễn dịch và hiệu suất;

ngăn chặn sự kích hoạt mầm bệnh;

hoạt động như một dự phòng chống loãng xương, thấp khớp và sỏi tiết niệu;

làm dịu hệ thần kinh trong thời kỳ mãn kinh và khi bị căng thẳng;

tạo điều kiện cho trạng thái của hệ hô hấp bị cảm lạnh;

cải thiện chất lượng cuộc sống, mang lại tâm trạng tốt;

chiến đấu với cholesterol có hại, kích hoạt quá trình trao đổi chất;

kích thích hoạt động của não;

bù đắp sự thiếu hụt vitamin trong cơ thể;

bình thường hóa sự thèm ăn.

Một loại trái cây tiếp thêm sinh lực là nguồn axit folic không thể thiếu cho bà bầu. Ông sẽ giúp trẻ em đối phó với các bệnh do virus. Arginine, rất giàu trái cây, được coi là một phương thuốc phòng ngừa chứng bất lực ở nam giới.

Kiwi không chỉ góp phần duy trì sức khỏe. Mặt nạ làm từ trái cây được sử dụng tích cực trong ngành thẩm mỹ. Chúng có khả năng cải thiện cấu trúc và sự xuất hiện của da, cũng như tăng độ đàn hồi của nó.

Chống chỉ định với việc sử dụng kiwi

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên ăn trái cây sau bữa ăn chính. Nó có hại khi sử dụng khi bụng đói. Nhiệt tình quá mức cho sản phẩm cũng không đáng.

Điều này có thể khó chịu:

kích thích hen suyễn, phát ban có tính chất khác nhau;

gây sưng tấy;

suy giảm chức năng tuyến tụy;

dẫn đến hyperv Vitaminosis, sự phát triển của dị ứng và viêm da;

gây buồn nôn, khó chịu phân, nôn mửa, ngất xỉu.

Khi dùng thuốc không steroid hoặc thuốc chống viêm, bạn không nên ăn trái cây. Một chế độ ăn kiêng không có kiwi được chỉ định nếu bệnh nhân đang được điều trị bằng heparin hoặc aspirin. Uống trái cây cùng lúc với bất kỳ chất bổ sung chế độ ăn uống, thuốc hoặc thảo dược có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. Để loại bỏ các vấn đề, nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia trước khi bắt đầu một liệu trình điều trị.

Kiwi là một sản phẩm ngon, lành mạnh và ít calo. Nó sẽ bổ sung thành công cho thực đơn, đặc biệt là trong giai đoạn thu đông.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Quả Kiwi Là Gì? Ăn Sao Cho Bổ Và 15 Lợi Ích Của Trái Kiwi trên website Shareheartbeat.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!