Cập nhật nội dung chi tiết về Fucoidan Là Chất Gì? Tác Dụng, Liều Dùng Và Những Chú Ý Khi Sử Dụng mới nhất trên website Shareheartbeat.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Fucoidan là chất gì? Thuốc fucoidan là gì? Fucoidan là một hợp chất siêu nhờn, có cấu trúc là một chuỗi phân tử cao Polysaccharide với thành phần chính là sulfate fucose. Fucoidan được chiết xuất từ tảo biển, đặc biệt là tảo nâu Mozufu sống ở vùng biển sâu Nhật Bản. Từ lâu, fucoidan đã được xem là hoạt chất “thần kỳ” trong việc hỗ trợ và điều trị ung thư hiệu quả, an toàn.
1. FUCOIDAN LÀ CHẤT GÌ
Fucoidan là một hợp chất siêu nhờn được Giáo sư Kylin của Đại học Uppsala ở Thụy Điển phát hiện vào năm 1913. Đây là nguồn chất nhờn sinh học được chiết tách từ tảo biển. Trong đó, tảo nâu Mozuku, Okinawa, Kombu và Mekabu là những loại tảo biển chứa nhiều fucoidan nhất.
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Fucoidan là một chuỗi phân tử cao Polysaccharide có thành phần chính là sulfate fucose. Ngoài fucose, thành phần chính của Fucoidan cũng bao gồm galactose, manose, xylose và axit uronic.
Hợp chất Fucoidan có hàm lượng tốt nhất và cao nhất ở trong tảo nâu Nhật Bản. Trong 103 năm qua, Fucoidan đã đồng hành cùng nhân loại trong cuộc chiến chống lại ung thư và mang lại nhiều hiệu quả đáng kinh ngạc.
2. THUỐC FUCOIDAN, THỰC PHẨM CHỨC NĂNG FUCOIDAN LÀ GÌ?
Thuốc fucoidan là cái tên người tiêu dùng sử dụng để gọi những sản phẩm có thành phần chính là fucoidan với tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư. Tuy nhiên cần đính chính việc sử dụng từ “thuốc” trong trường hợp này là sai, bởi chúng là thực phẩm chức năng.
Các sản phẩm bào chế từ Fucoidan được ứng dụng mạnh mẽ trong Y – Dược học để hỗ trợ điều trị các bệnh ung thư. Có nhiều dạng bào chế được phát triển để phù hợp với từng đối tượng sử dụng cụ thể như: dạng nước, dạng viên nang, viên nén… rất thuận tiện cho việc sử dụng.
Xuất xứ của các sản phẩm khá đa dạng, tuy nhiên điển hình nhất trong đó phải kể đến Nhật Bản. Trong số này, Fucoidan có nguồn gốc tử tảo nâu Mozuku có nguồn gốc từ vùng biển sâu Nhật Bản là loại Fucoidan được đánh giá cao nhất về chất lượng. Do chất lượng và số lượng dược chất Fucoidan trong loại tảo này là tốt nhất trong các loại tảo.
3. TÁC DỤNG CỦA FUCOIDAN
Hầu như khi nhắc đến Fucoidan người ta đều biết đến nó như một phương tiện hỗ trợ để điều trị căn bệnh ung thư. Tuy nhiên, đó chưa phải là tất cả, fucoidan mang đến cho sức khỏe con người vô vàn những tác dụng tốt, cần kể đến như sau:
3.1. Chống oxy hóa, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư
Fucoidan là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể trước sự tấn công của các tác nhân gây ung thư, ngăn ngừa hình thành tế bào và sự di căn tái phát của ung thư.
Fucoidan hỗ trợ điều trị ung thư theo 3 cơ chế tác động chính là dẫn truyền tế bào ung thư quay lại quy trình tự diệt, ức chế sự hình thành mạch máu, cô lập và làm teo nhỏ các khối u, không cho khối u di căn và tăng cường hệ miễn dịch.
3.2. Tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng
Như đã biết, trong thành phần Fucoidan có khá nhiều khoáng chất dinh dưỡng như canxi, iốt, kẽm, sắt, selen, các loại vitamin, protein… Các hoạt chất này có tác dụng đảm bảo một hệ miễn dịch khỏe mạnh, hoạt động ổn định, từ đó tăng cường sức đề kháng cho cơ thể trước sự tác động của các yếu tố độc hại. Giúp cơ thể tự chiến đấu và chống lại ung thư.
3.3. Chống cục máu đông, chống virus, vi khuẩn, chống viêm nhiễm, dị ứng
Sulfate fucose và một ít các gốc đường đơn galactose, manose, xylose, glucuronic axít,.. có trong thành của Fucoidan có tác dụng kháng được virus, vi khuẩn, làm loãng máu, ngăn ngừa viêm nhiễm dị ứng.
3.4. Hạn chế các tác hại của quá trình hóa trị, xạ trị
Khi hệ miễn dịch được cải thiện cùng với tác dụng chống virus, kháng viêm của Fucoidan mà quá trình hóa trị xạ trị ở bệnh nhân ung thư có sử dụng Fucoidan diễn ra nhẹ nhàng hơn. Hạn chế đau đớn, mệt mỏi, chán ăn, mất ngủ, mất sức, rụng tóc,….
3.5. Tác dụng khác
Ngoài ra, Fucoidan đã được chứng minh ở các tính năng hữu ích khác như:
– Tăng cường hoạt động của hệ tim mạch, thần kinh, ổn định huyết áp, ổn định đường huyết, giảm cholesterol, ngăn ngừa bệnh mạch vành.
– Tăng cường hoạt động tiêu hóa, bảo vệ thành mạch dạ dày.
– Chống oxy hóa, chống lão hóa, cải thiện làn da và tóc…
4. FUCOIDAN HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NHỮNG LOẠI UNG THƯ NÀO?
Cho đến thời điểm hiện tại thì chưa có một số liệu thống kê cụ thể về số lượng bệnh ung thư có thể được phòng ngừa và hỗ trợ điều trị hiệu quả từ Fucoidan. Song theo các kết quả nghiên cứu và thực chứng từ những bệnh nhân ung thư đã sử dụng sản phẩm thực phẩm chức năng Fucoidan thì fucoidan dùng được cho tất cả các loại ung thư, ở mọi giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn hóa – xạ trị, thời điểm hệ miễn dịch cơ thể người bệnh suy giảm mạnh.
5. CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG PHÁ HỦY UNG THƯ CỦA FUCOIDAN
5.1. Kích hoạt chu trình tự chết của các tế bào ung thư
Fucoidan kích thích tế bào ung thư tự tiêu diệt theo chu trình chết tự nhiên của tế bào (Apoptosis). Fucoidan có tác dụng hoạt hóa gen ức chế khối u P53, làm cho các tế bào ung thư sẽ tự tiêu diệt theo chu trình Apoptosis. Các tế bào ung thư sẽ bị cô lập, co lại và phân hủy mà không làm ảnh hưởng đến các tế bào bình thường xung quanh. Điều này giúp hạn chế tác dụng phụ so với biện pháp hóa trị liệu hiện nay.
5.2. Bao vây ức chết sự hình thành các mạch máu mới chống ung thư di căn tái phát
Fucoidan có tác dụng ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới của các tế bào ung thư. Các tế bào ung thư có khả năng xâm lấn các tế bào lân cận, bằng cách tiết ra một loại enzym metalloproteinase, chúng làm hủy hoại các tế bào lân cận và hình thành nên mạch máu mới riêng lẻ để nuôi khối u.
Fucoidan ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu mới này, đồng nghĩa với việc làm mất nguồn dinh dưỡng nuôi khối u, các tế bào ung thư sẽ bị tiêu diệt do không được cung cấp năng lượng, do đó cũng không thể di căn tới các vị trí khác. Một giả thiết nữa được tìm ra là Fucoidan ức chế quá trình gắn kết các tế bào khối u với tiểu cầu, quá trình này khởi đầu cho hiện tượng di căn của khối u. Những cơ chế này cho thấy Fucoidan có tác dụng chống hiện tượng di căn của ung thư.
5.3. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, giảm tác dụng phụ của hóa – xạ trị
Các tế bào ung thư xâm lấn và hủy hoại các tế bào bạch cầu khiến hệ miễn dịch chúng ta suy yếu, cơ thể mất đề kháng, dễ nhiễm virus, không có khả năng kháng lại ung thư cũng như những tác dụng phụ trong quá trình hóa – xạ trị ung thư. Được chiết xuất từ tảo trong đại dương, Fucoidan có chứa rất nhiều khoáng chất, protein, cacbonhydrate…giúp cho cơ thể chúng ta được tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng, phục hồi chức năng bạch cầu, giúp ngăn ngừa và đẩy lùi bệnh ung thư hiệu quả. Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra, fucoidan có tác dụng làm giảm các tác dụng phụ do hóa – xạ trị gây ra như buồn nôn, rụng tóc, thiếu máu…
6. TÁC DỤNG PHỤ CỦA FUCOIDAN
Fucoidan mang đến rất nhiều tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe, đặc biệt là các bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên khi sử dụng Fucoidan, đặc biệt là fucoidan chưa được qua xử lý tách tạp chất bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:
Phản ứng dị ứng như sưng họng và mặt, thở nặng, nhịp tim nhanh và hiện tượng nổi ban da có thể xảy ra đối với người dị ứng với sữa đậu nành.
Các triệu chứng hạ huyết áp như bầm tím, choáng váng, ngất xỉu.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Để đảm bảo không gập phải rủi ro về tác dụng phụ, khuyến cáo người dùng nên tìm đến những sản phẩm fucoidan nổi tiếng của những hãng dược phẩm uy tín hàng đầu hiện nay như: Nano Fucoidan Extract Granule, Okinawa fucoidan, yuken fucoidan, kinh fucoidan, super fucoidan… đến từ Nhật Bản.
7. DÙNG FUCOIDAN CÓ TỐT KHÔNG?
Uống Fucoidan có tốt không? Từ những tác dụng trên, tin rằng việc uống Fucoidan không chỉ tốt mà phải diễn đạt bằng cụm từ “tuyệt vời” bởi nó mang đến quá nhiều lợi ích đặc biệt tốt cho sức khỏe nhất đâu là những người bệnh ung thư. Tuy nhiên, cũng cần phải hiểu rằng, các sản phẩm chứa Fucoidan chỉ có thể hỗ trợ phòng và nâng cao hiệu quả điều trị bệnh chứ không thể thay thế hoàn toàn các loại thuốc chữa bệnh. Sử dụng Fucoidan cần phải đúng cách, hợp lý, tuyệt đối không lạm dụng hay “thần thánh hóa” các tác dụng của Fucoidan.
8. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG FUCOIDAN
Trên thực tế fucoidan có rất nhiều loại và được bào chế với nhiều dạng sử dụng khác nhau. Nên sẽ không có một công thức sử dụng chung cho tất cả. Mặt khác, còn tùy vào đối tượng sử dụng là người lớn hay trẻ nhỏ, chọn sử dụng fucoidan với mục đích hỗ trợ điều trị bệnh hay ung thư ở giai đoạn nào cũng sẽ có phác đồ sử dụng khác nhau. Muốn biết cụ thể, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng ở bao bì mỗi sản phẩm hoặc tốt hơn là tham khảo ý kiến chuyên gia, bác sỹ trước khi dùng.
9. MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG FUCOIDAN
Fucoidan có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Vì vậy, trước khi sử dụng Fucoidan, tốt nhất hãy liệt kê tất cả các loại thuốc hiện đang sử dụng và nhờ các bác sĩ tư vấn giúp. Ngoài ra, bạn cũng cần báo cho bác sĩ biết nếu bản thân bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thực phẩm nào.
Thức ăn và rượu bia có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của Fucoidan. Do đó, bạn tuyệt đối không uống rượu bia khi sử dụng Fucoidan, đồng thời tìm hiểu xem nên và không nên ăn loại thức ăn gì.
Tình trạng sức khỏe của bạn cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Fucoidan. Chính vì thế, hãy thông báo cho các bác sĩ, dược sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe, đặc biệt là bệnh hạ huyết áp, cao huyết áp, tiêu chảy.
Tuyệt đối không cho trẻ dưới 6 tuổi uống Fucoidan nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ.
Người lớn tuổi, người mắc các bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần thận trọng khi sử dụng Fucoidan, tốt nhất nên thăm khám bác sĩ để có hướng dẫn cụ thể.
Mật Mía Là Gì? Tác Dụng Và Những Lưu Ý Trước Khi Dùng
1. Mật mía là gì?
Mật mía là một loại xi-rô đặc mà người ta sử dụng làm chất tạo ngọt. Đây là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất đường, và nó đến từ mía hoặc củ cải đường nghiền nát.
Đầu tiên, các nhà sản xuất nghiền mía hoặc củ cải đường để lấy nước cốt. Tiếp đó, đun sôi nước trái cây để tạo thành các tinh thể đường. Mật đường là xi-rô màu nâu đặc còn sót lại sau khi chúng loại bỏ các tinh thể khỏi nước trái cây.
1.2. Cách nấu mật mía
Các loại mật mía khác nhau về màu sắc, độ đặc, hương vị và hàm lượng đường.
1.2.1 Mật đường nhẹ
Đây là xi-rô được tạo ra bởi lần đun sôi đầu tiên, có màu sáng nhất và hương vị ngọt ngào nhất.
Mọi người thường sử dụng nó trong nướng thức ăn
1.2.2. Rỉ đường đen
Được tạo ra bởi lần đun sôi thứ hai. Đặc điểm dày hơn, sẫm màu hơn và ít ngọt hơn.
Có thể sử dụng trong nướng bánh, nhưng làm cho thực phẩm có màu sắc và hương vị riêng biệt.
1.2.3. Mật mía đen
Xi-rô này được tạo ra bởi lần đun sôi thứ ba. Đây là loại mật đường dày nhất và sẫm màu nhất, có vị đắng.
Mật mía đen cũng là dạng cô đặc nhất, và nó chứa nhiều vitamin và khoáng chất nhất.
1.2.4. Mật rỉ không lưu huỳnh và lưu huỳnh
Mật rỉ được dán nhãn “đã được lưu huỳnh hóa” chứa thêm lưu huỳnh điôxít. Chúng hoạt động như một chất bảo quản, ngăn mật đường hư hỏng.
Các giống được lưu huỳnh có xu hướng ít ngọt hơn các giống không được lưu huỳnh.
2. Thành phần của mật mía
Không giống như đường tinh luyện, mật đường chứa một số vitamin và khoáng chất.
Một muỗng canh 20 gmật đường chứa các lượng giá trị hàng ngày cụ thể:
Mangan: 13%
Magiê: 12%
Đồng: 11%
Vitamin B-6: 8%
Selen: 6%
Kali: 6%
Sắt: 5%
Canxi: 3%
Một muỗng canh cũng chứa khoảng 58 calo. Tất cả đều đến từ carbs – chủ yếu là đường.
Các nhà dinh dưỡng học không khuyên mọi người nên bắt đầu ăn mật mía để bổ sung chất dinh dưỡng vì hàm lượng đường của nó rất cao. Cách tốt nhất để có được những chất dinh dưỡng này là ăn thực phẩm toàn phần.
3. Công dụng của mật mía
3.1. Sức khỏe của xương
Mật đường là một nguồn cung cấp sắt, selen và đồng. Các chất này đều giúp duy trì xương khỏe mạnh
Xi-rô cũng chứa một số canxi, đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của xương và ngăn ngừa loãng xương
Tuy nhiên, các nguồn thực phẩm lành mạnh khác chứa các khoáng chất này rất phổ biến. Chúng bao gồm các loại hạt, hạt và các sản phẩm từ sữa.
Không nên dựa vào mật đường làm nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng này.
3.2. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Mật đường là một nguồn cung cấp kali dồi dào, giúp thúc đẩy huyết áp khỏe mạnh và giúp duy trì sức khỏe tim mạch
Mặc dù các nhà nghiên cứu chưa nghiên cứu tác động của mật mía đối với tim ở người. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng việc bổ sung mật mía vào chế độ ăn uống có thể giúp tăng mức độ lipoprotein mật độ cao (HDL) hoặc cholesterol“tốt”
Mức độ lành mạnh của HDL cholesterol có thể bảo vệ chống lại bệnh tim và đột quỵ. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy mật đường có lợi ích tương tự đối với con người.
3.3. Kiểm soát đường huyết
Những người kiểm soát lượng đường trong máu kém nên hạn chế ăn tất cả các dạng đường kể cả mật đường. Điều đó cho thấy, mật đường có thể giúp ổn định lượng đường trong máu ở người lớn khỏe mạnh theo chế độ ăn nhiều carb.
Một nghiên cứu cho thấy rằng ăn nó cùng với các loại thực phẩm có chứa carbs dẫn đến lượng đường trong máu và mức insulin thấp hơn so với việc chỉ ăn các loại thực phẩm một mình
Điều đó nói rằng, mật đường có chỉ số đường huyết tương tự như đường tinh luyện. Chỉ số đường huyết đo lường mức độ nhanh chóng của các loại thực phẩm cụ thể làm tăng lượng đường trong máu.
Những người mắc bệnh tiểu đường có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng chất làm ngọt ít calo
3.4. Chất chống oxy hóa
Theo nghiên cứu, mật mía đen chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn mật ong và các chất làm ngọt tự nhiên khác, bao gồm xi-rô cây phong và mật hoa cây thùa
Nhìn chung, mật đường chứa một số chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Ngoài ra, mật mía cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn các chất làm ngọt thông thường khác.
4. Cách sử dụng và lưu ý
Mật mía an toàn cho hầu hết mọi người, nếu họ tiêu thụ nó ở mức độ vừa phải.
Mặc dù mật đường có thể là một thay thế tốt cho đường tinh luyện. Nhưng việc tiêu thụ quá nhiều bất kỳ loại đường bổ sung nào cũng có thể có tác dụng phụ. Các tác động có thể đặc biệt có hại cho những người bị bệnh tiểu đường.
Ngoài ra, mật đường có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Tiêu thụ một lượng lớn có thể gây ra phân lỏng hoặc tiêu chảy. Những người bị hội chứng ruột kích thích hoặc các dạng khó chịu về tiêu hóa khác có thể muốn tránh siro này.
Như vậy, mật đường thường an toàn, nhưng hãy dùng đủ liều lượng. Những người bị bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về tiêu hóa nên tránh nó.
5. Kết luận
Mật mía chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn đường tinh luyện.
Tất cả những điều được cân nhắc: Mặc dù mật đường dường như là một phiên bản đường ít gây hại hơn một chút, nhưng vẫn có thể có những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Ngoài nhiều lợi ích cho sức khỏe đã được kể trên thì mật mía còn có nhiều công dụng tuyệt vời khác. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ điều gì bất thường, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu và xử trí kịp thời.
Boganic Forte Là Thuốc Gì? Liều Dùng, Cách Dùng, Tác Dụng Phụ Là Gì?
Vui lòng nhấp vào để đánh giá
Thuốc Boganic Forte là gì?
Boganic là thuốc dùng cho người bị suy giảm chức năng gan do dùng nhiều bia rượu giúp nhuận gan, lợi mật, thông tiểu, giải độc gan
Thông tin thuốc Boganic Forte giải độc mát Gan
Đóng gói: Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
Dạng: Viên nang mềm.
Mô tả: viên nang mềm màu nâu đỏ.
Thành phần hoạt chất: Cao đặc Actisô 50:1 ; Cao đặc Rau đắng đất 10:1,5 ; Cao đặc Bìm bìm 10:1 (Extractum Semen Pharbitidis spissum) hàm 16 mg
Thành phần tá dược: Gelatin, Glycerin, Sorbitol, Lecithin, Sáp ong trắng, Colloidal silicon dioxid, Dầu đậu nành, Palm oil, Oxyd sắt đỏ, Oxyd sắt nâu, Methylparaben, Propylparaben, Ethyl vanillin, Nước tinh khiết
Chỉ định dùng thuốc Boganic với những ai?
Bổ gan, dùng phòng và hỗ trợ điều trị suy giảm chức năng gan, đặc biệt do dùng nhiều bia, rượu; viêm gan do thuốc, hóa chất
Boganic làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm gan gây mệt mỏi, vàng da, ăn kém, khó tiêu, bí đại tiểu tiện, táo bón.
Điều trị dị ứng, mụn nhọt, lở ngứa, nổi mề đay do bệnh gan gây ra.
Phòng và hỗ trợ điều trị vữa xơ động mạch, mỡ trong máu cao.
Boganic chống chỉ định với ai?
Thuốc chống chỉ định với người mẫn cảm với thành phần có trong thuốc
Người bị viêm tắc mật.
Người tỳ vị hư hàn (phân lỏng nát hoặc tiêu chảy).
Liều dùng thuốc Boganic bao nhiêu? Cách dùng Boganic Forte ra sao?
Đối với người lớn: uống 1 – 2 viên/lần x 3 lần/ngày.
Đối với trẻ em trên 8 tuổi: uống 1 viên/lần x 2 – 3 lần/ngày.
Thời gian sử dụng thuốc từ 2 – 3 tháng hoặc lâu hơn tùy theo tình trạng bệnh.
Nên uống sau khi ăn. Khi uống, tránh bẻ vụn hoặc nhai nát, uống cả viên sản phẩm với 1 cốc nước đun sôi để nguội.
Tìm hiểu các thành phần của Boganic Forte
Actisô (Cynara scolymus)
Cây thảo cao 1 – 1,2m. Lá to, dài, mọc so le, chia thùy lông chim hai ba lần. Cụm hoa hình đầu ở ngọn các nhánh, màu lam tím. Quả bế nhẵn với các tơ trắng dài hơn quả và dính nhau ở gốc. Hạt không co nội nhũ. Cây có nguồn gốc từ Địa Trung Hải được người Pháp đưa vào từ thế kỷ XIX, hiện nay cây được trồng nhiều nhất ở Sa Pa (Lào Cai) và Đà Lạt (Lâm Đồng).
Cụm hoa được dùng trong chế độ ăn kiêng của bệnh nhân đái tháo đường vì chỉ chứa một lượng nhỏ tinh bột, phần cacbonhydrat gồm phần lớn là inulin.
Lá Actisô có vị đắng, có tác dụng lợi tiểu, được dùng nhiều trong điều trị phù và thấp khớp.
Đế hoa và lá bắc ngoài việc được dùng để ăn còn được dùng làm thuốc thông tiểu tiện, thông mật, tăng sự tiết mật, kích thích tiêu hóa, chữa các bệnh suy gan, chống tăng cholesterol huyết, vữa xơ động mạch, thừa urê huyết, ngoài ra còn dùng để chữa các bệnh về thận như suy thận, viêm thận, sỏi niệu đạo, thủy thũng, sốt rét, sưng khớp xương.
Thuốc Boganic có tác dụng nhuận tràng và lọc máu nhẹ đối với trẻ em. Dạng dùng là lá tươi hoặc khô đem sắc ( 5-10%), hoặc nấu cao lỏng, liều 2-10 gam lá khô một ngày. Thân và rễ thái mỏng, phơi khô có công dụng như lá.
Rau đắng đất (Glinus oppositifolius)
Tên tiếng Việt: Rau đắng lông, Rau đắng lá vòn
Tên khoa học: Glinus oppositifolius (L.) DC. – Mollugo oppositifolius L.
Thuộc họ thực vật: Mollugiaceae
Công dụng: Chữa sốt, bệnh về gan vàng da (Cả cây). Dịch của lá chữa ghẻ lở.
Phân bố: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế. Cây mọc tự nhiên ở ruộng, rẫy, bãi cỏ bồi ve.
Glinus oppositifolius là gì?
Nó là một loại thảo mộc hàng năm mọc thẳng hoặc gần như phủ phục. Nhiều nhánh với một rễ cây mạnh mẽ và thân cây có thể dài 10 – 60cm.
Cây được thu hoạch từ tự nhiên để sử dụng làm thực phẩm và thuốc. Nó đôi khi được trồng ở Thái Lan và Philippines để sử dụng như một loại rau và thường được bán ở các thị trường địa phương.
Tác dụng của rau đắng
Lợi tiểu
Chữa viêm bàng quang, viêm đường tiểu tiện, tiểu buốt
Trị tiểu đục, tiểu ra máu, trị viêm ruột kiết lỵ
Trị đau răng, nhiệt miệng, trị giun chui ống mật
Chữa đau nhức xương khớp, thoát vị đĩa đệm
Trị sỏi niệu đạo, chữa bệnh tiểu đường, chống oxy hóa
Bìm bìm (Pharbitis nil)
Bìm biếc, hay còn gọi là bìm lam, hắc sửu, bạch sửu, khiên ngưu. Tên khoa học Ipomoea nil, là một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm.
Bìm bịp biếc là một trong những vị thuốc được sử dụng nhiều trong Đông y và dùng rất phổ biến, cây có vị đắng, có tính hàn, hạt bìm bịp biếc khô có tác dụng chữa được xơ gan, viêm thận mãn tính, lợi tiểu, sát trùng…
Với các dược chất chính có trong cây bao gồm Glucosid và Pharbitin, Bìm bìm có tác dụng nhuận tràng, thông tiểu, sát trùng, là kinh nghiệm trí thức bản địa được các bà con dân tộc vùng núi phía Bắc, đặc biệt là đồng bào Dao đỏ sử dụng để giải độc gan.
Boganic Fort 100v có những tác dụng phụ nào?
Một số tác dụng phụ không mong muốn như dị ứng, hồng ban đa dạng, chóng mặt, mệt mỏi..
Trước khi dùng thuốc xem thành phần chứa trong thuốc để tránh các tác dụng không mong muốn xảy ra.
Thận trọng nào cần lưu ý khi sử dụng thuốc Boganic Forte?
Phụ nữ có thai cần thận trọng khi dụng thuốc
Sản phẩm chứa dầu đậu nành, không nên sử dụng nếu bị dị ứng với lạc hoặc đậu nành.
Trong thuốc chứa Methylparaben và propylparaben nó có thể gây phản ứng dị ứng (có thể là dị ứng muộn).
Bảo quản Boganic như thế nào?
Nên bảo quản thuốc nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 300C và tránh ánh sang trực tiếp.
Để xa tầm tay của trẻ em
Chia sẻ câu chuyện: Traphaco lại gặp rắc rối với thuốc Boganic ( Nguồn: chúng tôi )
Theo khai nhận của công ty, mặc dù thành phần thuốc ghi khác nhau nhưng thực tế sản phẩm này cùng một nhãn hàng. Khi thu mua nguyên liệu sản xuất, người dân gọi rau đắng đất là rau biển súc, nên đơn vị sản xuất ghi theo cách gọi của người dân.
Tất cả thành phẩm sản xuất từ năm 2013 đều ghi thành phần có rau biển súc, nhưng từ ngày 2/1/2014, công ty ghi lại thành phần là rau đắng đất. Tuy vậy, lực lượng quản lý thị trường phát hiện tại lô sản phẩm 320 sản xuất ngày 3/1/2014 vẫn ghi thành phần rau biển súc. Lực lượng chức năng quyết định tạm thu 45.428 hộp Boganic (mỗi hộp 5 vỉ, mỗi vỉ 10 viên) tại kho hàng trên. Lực lượng chức năng đã tạm thu, niêm phong tại cơ sở toàn bộ số thành phẩm trên để xác minh, làm rõ.”
Kết luận
Thông tin bài viết về thuốc Boganic Forte với mục đích chia sẻ kiến thức mang tính chất tham khảo. chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho qúy đọc giả, chúng tôi cung cấp thuốc 100% đảm bảo chất lượng tại chúng tôi Hà Nội, Cần Thơ, Đà Nẵng…
Bác sỹ Vũ Trường Khanh
Câu hỏi thường gặp thuốc bổ gan Boganic
Câu hỏi thường gặp nào khi sử dụng thuốc Boganic?
Câu hỏi 1:
Hạn dùng thuốc Boganic trong bao lâu
Trả lời: Hạn dùng thuốc 24 tháng tính kể từ ngày sản xuất
Câu hỏi 2:
Thuốc Boganic có những dạng và hàm lượng nào?
Trả lời:
Viên bao đường/bao phim: 100mg cao atiso, 75mg cao rau đắng đất, 7,5mg cao bìm bìm.
Viên nang mềm: 200mg cao atiso, 150mg cao rau đắng đất, 16mg cao bìm bìm.
Câu hỏi 3:
Uống boganic vào lúc nào để đạt hiệu quả tốt nhất?
Trả lời:
Uống Boganic sau khi ăn là tốt nhất: boganic là thành phần kết hợp atiso, rau đắng và bìm bịp điếc tác dụng mát gan, thanh nhiệt, thông tiểu, sát trùng và nhuận tràng…
Câu hỏi 4:
Uống boganic nhiều có tốt không?
Trả lời:
Theo kết quả điều tra nghiên cứu lâm sàng tại Bênh viện K Trung ương, thuốc Boganic đặc biệt có tác dụng hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng suy giảm chức năng gan, viêm gan: vàng da, táo bón, đầy bụng, ăn không tiêu…
Thuốc Boganic giúp hạ men gan người bệnh với tỷ lệ lui bệnh 67% sau vòng 10 ngày sử dụng.
Câu hỏi 5:
Chào bác sĩ, em bị nổi mề đay, trước đây nổi ít, dạo này nổi thường xuyên. Em đã đi khám, xét nghiệm máu, bác sĩ kê đơn thuốc uống, bôi mãi mà không khỏi. Em nghe mọi người bảo uống thuốc bổ gan Boganic sẽ trị được bệnh mề đay phải không ạ?
Nguồn tham khảo thuốc Boganic Forte
Nguồn tham khảo thuốc Boganic Forte
chúng tôi bài viết Boganic Forte , cập nhật ngày 10/12/2019
Nguồnbài viết http://traphaco.com.vn/vi/san-pham/19-boganic-forte.html , cập nhật ngày 10/12/2019
Hellobacsi.com bài viết Boganic là thuốc gì? , cập nhật ngày 10/12/2019
Nguồnbài viết https://hellobacsi.com/thuoc/boganic/ , cập nhật ngày 10/12/2019
chúng tôi bài viết Boganic Forte: Liều dùng, cách dùng, tác dụng phụ thuốc • Nhà Thuốc Gan , cập nhật ngày 10/12/2019
Nguồn uy tínbài viết https://nhathuocgan.com/boganic-forte-thuoc-gai-doc-gan/ , cập nhật ngày 10/12/2019
Share this:
Thuốc Liver Detox: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Tác Dụng Phụ
Trong bài viết này, nhà thuốc Lưu Anh giới thiệu đến các bạn sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe Liver Detox được sản xuất bởi Swisse, Australia.
Liver Detox là sản phẩm gì?
Liver Detox là sản phẩm có tác dụng hỗ trợ giải độc gan và tăng cường chức năng gan có thành phần chính bao gồm:
Silybin với hàm lượng 28.6mg. Silybin là chiết xuất tiêu chuẩn của cây kế sữa
Curcuminoids với hàm lượng 48,75mg – là chiết xuất từ thân rễ của củ nghệ
Chiết xuất từ 1g lá tươi Atiso
Dạng bào chế: viên nang
Quy cách đóng gói: Mỗi hộp sản phẩm Liver Detox có 140 viên nang
Bảo quản Liver Detox ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp, để xa tầm với của trẻ em.
Sản phẩm Liver Detox giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Sản phẩm Liver Detox giá 340.000 đồng 1 hộp bán tại nhà thuốc Lưu Anh, chúng tôi giao hàng toàn quốc.
thuốc Liverstad được sản xuất tại công ty dược phẩm TNHH liên doanh STADA Việt Nam
thuốc Boganic được sản xuất bởi Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco- Việt Nam
thuốc Gantiso được sản xuất bởi công ty CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM trung ương 2 Mediplantex.
Liver Detox có tác dụng gì?
Liver Detox có các tác dụng như:
Giải độc gan, loại bỏ các độc tố trong cơ thể, thanh lọc cơ thể
Cải thiện và phục hồi chức năng gan
Hạn chế tối đa sự suy giảm chức năng tế bào gan
Hỗ trợ điều trị cho các bệnh nhân mắc bệnh lý gan như men gan cao, xơ gan, suy giảm chức năng gan
Tăng cường tái tạo tế bào gan khỏe mạnh
Công dụng của các thành phần trong Liver Detox
Silybin là thành phần hoạt động chính của silimarin có công dụng bảo vệ cho gan, ngăn chặn các độc tố tấn công gan. Đồng thời nó cũng hỗ trợ cho người bệnh gan trong điều trị bệnh, giúp tăng cường tái tạo tế bào gan
Atiso làm thanh mát cơ thể, loại bỏ các độc tố ra khỏi cơ thể. Nhờ đó, lá gan được giảm áp lực thải độc, trở nên khỏe hơn, khả năng cải thiện chức năng gan nhờ đó cũng tốt hơn
Chiết xuất bột nghệ đem lại cho cơ thể lượng “kháng sinh tự nhiên”, giúp phòng ngừa và bảo vệ gan trước những chất độc hại trong cơ thể. Hỗ trợ đắc lực cho quá trình phục hồi và bảo vệ lá gan khỏe mạnh
Liều dùng và Cách dùng sản phẩm Liver Detox như thế nào?
Liều dùng dành cho người từ 18 tuổi trở lên: uống mỗi lần 1 viên, ngày uống 2 lần
Uống vào buổi sáng và buổi tối sau bữa ăn
Sản phẩm Liver Detox có tốt không?
Swisse Liver Detox là sản phẩm bổ gan, có tác dụng rất tốt cho những người uống nhiều rượu bia, ăn uống thất thường khiến gan phải chịu nhiều tổn hại. Bởi vậy, sản phẩm này cực kì phù hợp cho đàn ông, đặc biệt là những người hay phải giao lưu, tiếp khách, thường xuyên phải uống rượu bia hoặc các đồ uống có cồn khác.
Hiệu quả của sản phẩm nhanh hay chậm tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người. Tuy nhiên để sản phẩm phát huy được hiệu quả tốt nhất, người sử dụng nên dùng sản phẩm liên tục trong 1 thời gian dài.
Không sử dụng sản phẩm Liver Detox khi nào?
Không sử dụng sản phẩm Liver Detox cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
Thận trọng khi sử dụng Liver Detox
Thực phẩm chức năng không thể mang tới hiệu quả ngay khi sử dụng trong những lần đầu. Cần sử dụng kiên trì sản phẩm thì mới đạt được hiệu quả như mong muốn.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định, không tự ý tăng hay giảm liều lượng quy định để nhanh có hiệu quả.
Nếu bạn có bệnh mạn tính yêu cầu dùng thuốc kéo dài như bệnh tim mạch, dị ứng… hãy cho bác sĩ và dược sĩ biết để được tư vấn và thay đổi liều dùng nếu cần thiết.
Trong thời gian điều trị, bệnh nhân cần hạn chế tối đa các loại thức ăn hay đồ uống có chứa cồn hoặc chất kích thích.
Lưu ý:
Với các sản phẩm hết hạn sử dụng hoặc xuất hiện các biểu hiện lạ trên sản phẩm như mốc, đổi màu, chảy nước thì không nên sử dụng tiếp.
Tránh để sản phẩm ở những nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào hoặc nơi có độ ẩm cao.
Không để sản phẩm gần nơi trẻ em chơi đùa, tránh trường hợp trẻ em có thể nghịch và vô tình uống phải.
Tác dụng không mong muốn khi sử dụng sản phẩm Liver Detox
Hiện chưa ghi nhận tác dụng phụ nào do sản phẩm gây ra đối với người sử dụng.
Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ, dược sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng sản phẩm Liver Detox.
Người lái xe và vận hành máy móc có dùng sản phẩm Liver Detox được không?
Liver Detox có thể dùng cho người lái xe và vận hành máy móc do sản phẩm không gây ảnh hưởng đến tâm thần và sự tập trung.
Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng sản phẩm Liver Detox được không?
Tốt nhất nên thận trọng nếu đang cân nhắc sử dụng sản phẩm cho phụ nữ có thai hoặc phụ nữ đang trong thời gian cho con bú. Để có quyết định chính xác, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng sản phẩm.
Lưu ý: Sản phẩm Liver Detox là thực phẩm chức năng, không có tác dụng thay thế thuốc điều trị bệnh. Hiệu quả của sản phẩm cần thời gian và tùy theo cơ địa mỗi người
Bạn đang đọc nội dung bài viết Fucoidan Là Chất Gì? Tác Dụng, Liều Dùng Và Những Chú Ý Khi Sử Dụng trên website Shareheartbeat.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!